Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
deltoïde
Jump to user comments
tính từ
  • (Muscle deltoïde) (giải phẫu) cơ đenta
  • (thực vật học) (có) hình tam giác (lá)
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) cơ đenta
Comments and discussion on the word "deltoïde"