Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
delhi boil
Jump to user comments
Noun
  • bệnh Leishmania (một bệnh thường thấy ở vùng nhiệt đới và bán nhiệt đới)trên da, xuất hiện các thương tổn gây loét
Related search result for "delhi boil"
Comments and discussion on the word "delhi boil"