Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deinonychus
Jump to user comments
Noun
  • loài khủng long hai chân, kích cỡ giống sói, có móng vuốt cực kỳ sắc, nhọn, sống ở kỷ phấn trắng
Comments and discussion on the word "deinonychus"