Jump to user comments
danh từ
- (pháp lý) người vắng mặt (không ra hầu toà)
- (pháp lý) người không trả nợ được, người vỡ nợ; người không trả nợ đúng kỳ hạn
- người tham ô, người thụt két, người biển thủ
- (quân sự) lính phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
- defaulter sheet
danh sách những người phạm lỗi bị thi hành kỷ luật
- (thể dục,thể thao) người bỏ cuộc