Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
deep-laid
/'di:p'leid/
Jump to user comments
tính từ
  • được chuẩn bị chu đáo và bí mật (kế hoạch)
Related search result for "deep-laid"
Comments and discussion on the word "deep-laid"