Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
deep freezer
Jump to user comments
Noun
  • tủ ướp lạnh điện tử nơi thức ăn được làm lạnh nhanh và tích trữ lâu
Related words
Related search result for "deep freezer"
Comments and discussion on the word "deep freezer"