Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
decussate
/di'kʌsit /
Jump to user comments
tính từ
  • chéo chữ thập[di'kʌseit]
động từ
  • chéo chữ thập; sắp xếp chéo chữ thập
Related words
Comments and discussion on the word "decussate"