Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
decoration day
Jump to user comments
Noun
  • ngày lễ của nước Mỹ, ngày thứ hai cuối cùng trong tháng, tưởng nhớ các binh sỹ Mỹ đã hy sinh trong chiến tranh
Related words
Related search result for "decoration day"
Comments and discussion on the word "decoration day"