Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
decoction mashing
Jump to user comments
Noun
  • một chu trình mà các hạt ngâm nước nóng được lọc ra, đun sôi, sau đó đem nấu trở lại
  • sự chà
Comments and discussion on the word "decoction mashing"