Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
debarkment
/,di:bɑ:'keiʃn/ Cách viết khác : (debarkment) /di'bɑ:kmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự bốc dở hàng hoá lên bờ; sự cho hành khách lên bờ
Comments and discussion on the word "debarkment"