Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
death-roll
/'deθroul/ Cách viết khác : (death-toll) /'deθtoul/
Jump to user comments
danh từ
  • danh sách người bị giết; danh sách người chết
Related search result for "death-roll"
Comments and discussion on the word "death-roll"