Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dead-weight
/'dedweit/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) sức chở, trọng tải
  • khối lượng tích động; trọng lượng chế tạo
Related search result for "dead-weight"
Comments and discussion on the word "dead-weight"