Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dead-fire
/'kɔ:pɔzænt/ Cách viết khác : (dead-fire) /'ded,faiə/
Jump to user comments
danh từ
  • hòn sáng (thường xuất hiện trên tàu biển khi có bão)
Related search result for "dead-fire"
Comments and discussion on the word "dead-fire"