Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
dead-beat
/'ded'bi:t/
Jump to user comments
tính từ
  • (thông tục) mệt lử, mệt rã rời
  • đứng yên (kim nam châm)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
  • kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề
  • kẻ ăn bám
Related search result for "dead-beat"
Comments and discussion on the word "dead-beat"