Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dead axle
Jump to user comments
Noun
  • trục cầu cố định (Cầu xe chỉ dùng để chịu đỡ, không thể quay được cũng như không truyền lực cho bánh xe hay bộ phận quay. )
Related search result for "dead axle"
Comments and discussion on the word "dead axle"