Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
de saussure
Jump to user comments
Noun
  • nhà ngôn ngữ học, chuyên gia ngôn ngữ học người Thụy sĩ (1857-1913), người đã tạo ra nền tảng cho ngôn ngữ họ đồng đại
Related words
Comments and discussion on the word "de saussure"