Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
de gaulle
Jump to user comments
Noun
  • Tổng tư lệnh kiêm nhà chính trị người Pháp, rất nổi tiếng trong chiến tranh thế giới lần hai với vai trò lãnh đạo quân đội tự do Pháp trong sự đày ải (1890-1970)
Comments and discussion on the word "de gaulle"