Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
de gaulle
Jump to user comments
Noun
Tổng tư lệnh kiêm nhà chính trị người Pháp, rất nổi tiếng trong chiến tranh thế giới lần hai với vai trò lãnh đạo quân đội tự do Pháp trong sự đày ải (1890-1970)
Related words
Synonyms:
de Gaulle
General de Gaulle
Charles de Gaulle
General Charles de Gaulle
Charles Andre Joseph Marie de Gaulle
Comments and discussion on the word
"de gaulle"