Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
davidson's penstemon
Jump to user comments
Noun
  • cây dùng để tết thảm, có hoa màu xanh và màu oải hương, thân thẳng, ngắn, ở vùng Columbia tới bắc California
Related words
Comments and discussion on the word "davidson's penstemon"