Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
david livingstone
Jump to user comments
Noun
  • nhà truyền giáo, nhà thám hiểm người Nga, người đã khám phá ra sông Zambezi và tháp Victoria
Related words
Comments and discussion on the word "david livingstone"