Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dauphinois
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) miền Đô-phi-nê (Pháp)
    • à la dauphinoise
      nấu với trứng sữa (khoai tây)
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) phương ngữ Đô-phi-nê
Comments and discussion on the word "dauphinois"