Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dative case
Jump to user comments
Noun
  • (ngôn ngữ học) cách tặng thể (danh từ có chức năng làm tân ngữ gián tiếp của động từ)
Related search result for "dative case"
Comments and discussion on the word "dative case"