Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
data conversion
Jump to user comments
Noun
  • chuyển đổi dữ liệu (Là quá trình chyển dữ liệu từ khuôn dạng này sang khuôn dạng khác)
Related search result for "data conversion"
Comments and discussion on the word "data conversion"