Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dasyurus viverrinus
Jump to user comments
Noun
  • (động vật học) thú có túi ăn thịt sống trên cây, giống họ mèo ở vùng Ôxtralia và Tasmania
Related words
Comments and discussion on the word "dasyurus viverrinus"