Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dark meat in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
phở
cầy
mù mịt
rờ rẩm
đen tối
mờ mịt
sậm
sặm
ngòn
ngòm
kịt
bưng
chả
chập choạng
bánh xèo
bánh chả
ruốc
bạc nhạc
bánh đa nem
ăn mặn
gai gốc
nướng
lủng lẳng
cặp díp
ngốn
hạt lựu
nước xáo
ớn
băm viên
thịt
ăn vã
nhèo
bèo nhèo
bốc mùi
đậm
bụng nhụng
rim
mặn
giả cầy
áp chảo
ngục tối
thầm
thâm
nạc
sẩm tối
nhây
ôi
bùng nhùng
tối mịt
sậm màu
mịt mờ
thẫm
sặm màu
u ẩn
buồng tối
phức
đen ngòm
dai
bầu dục
sẫm
khí
nồng
kính râm
bầy nhầy
nước da
dò dẫm
quờ
miếng
rúc ráy
nhừ
bao trùm
sờ soạng
béo
lát
nâu
chán
tối
băm
chay
miến
First
< Previous
1
2
Next >
Last