Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dark glasses in Vietnamese - English dictionary
kính râm
kính lão
mù mịt
rờ rẩm
chạm cốc
mờ mịt
đen tối
kính viễn
sặm
sậm
nhãn kính
ngòn
kính cận
đã thèm
ngòm
kịt
bưng
kè nhè
chập choạng
cận
đậm
thầm
thâm
ngục tối
sẩm tối
thẫm
sậm màu
sặm màu
mịt mờ
buồng tối
tối mịt
u ẩn
đen ngòm
sẫm
dò dẫm
nước da
quờ
rúc ráy
bao trùm
sờ soạng
nâu
tối
vải
can đảm
măng cụt
Thái
om
căng