Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dano-norwegian
Jump to user comments
Noun
  • sách ngôn ngữ, một trong hai ngôn ngữ chình thống của Norway, có mối quan hệ gần gũi với Đan Mạch
Related words
Comments and discussion on the word "dano-norwegian"