Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
daniel bernoulli
Jump to user comments
Noun
  • nhà vật lý học người Thụy Sỹ, người đã đóng góp lớn cho thuỷ động lực học và vật lý học tính toán
Related words
Comments and discussion on the word "daniel bernoulli"