Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dandify
/'dændifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • mặc quần áo diêm dúa (cho ai); mặc quần áo bảnh bao (cho ai)
    • dandified appearance
      vẻ diêm dúa bảnh bao, vẻ công tử bột
Comments and discussion on the word "dandify"