Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dalton trumbo
Jump to user comments
Noun
  • nhà viết kịch bản phim người Mỹ, người bị liệt vào danh sách đen và bị giam cầm vì từ chối hợp tác với cục điều tra vè chủ nghĩa cộng sane ở Mỹ (1905-1976)
Related words
Comments and discussion on the word "dalton trumbo"