Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
daintiness
/'deintinis/
Jump to user comments
danh từ
  • vị ngon lành
  • vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn
  • sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn
  • vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng
Related words
Comments and discussion on the word "daintiness"