Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dag hammarskjold
Jump to user comments
Noun
  • nhà ngoại giao người Thụy Điển, người đã mở rộng sự liên hợp các quốc gia trong vấn đề gìn giữ hòa bình (1905-1961)
Comments and discussion on the word "dag hammarskjold"