Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dae-han-min-gook
Jump to user comments
Noun
  • tên một bán đảo Châu Á, tách từ biển vàng và biển Nhật Bản, tên của Hán Quốc là dae-han-min-gook
Related words
Comments and discussion on the word "dae-han-min-gook"