Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
da láng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Da thuộc, được mài và phết một hợp chất hữu cơ làm cho bóng láng ở mặt ngoàị
Comments and discussion on the word "da láng"