Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
dứt tình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Không còn giữ anh nghĩa gì nữa: Vì người vợ quái ác, anh ấy phải dứt tình ra đi.
Comments and discussion on the word "dứt tình"