Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dụ dỗ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Khiến người ta nghe theo mình bằng cách hứa hẹn: Con bé ấy đã bị mẹ mìn dụ dỗ.
Related search result for "dụ dỗ"
Comments and discussion on the word "dụ dỗ"