Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévergondage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự phóng đãng, sự dâm loạn
  • (nghĩa bóng) sự phóng túng, sự lung tung
    • Dévergondage d'imagination
      sự tưởng tượng lung tung
Related words
Comments and discussion on the word "dévergondage"