Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détectrice
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (kỹ thuật) bộ dò, bộ tìm, máy rà
  • (rađiô) bộ tách sóng
  • người dò, người tìm, người tìm ra
tính từ
  • (kỹ thuật) dò, tìm
  • (rađiô) tách sóng
Comments and discussion on the word "détectrice"