Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désinvestir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • truất quyền
    • Désinvestir une assemblée
      truất quyền một hội đồng
  • giải tỏa
    • Désinvestir une place
      giải tỏa một cứ điểm
Related search result for "désinvestir"
Comments and discussion on the word "désinvestir"