French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- vô tư
- Aide désintéressée des pays frères
sự viện trợ vô tư của các nước anh em
- không vụ lợi
- études désintéresées
các cuộc nghiên cứu không vụ lợi
- (từ cũ, nghĩa cũ) không quan tâm, thờ ơ
danh từ