Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désintégration
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (vật lý học; địa chất, địa lý) sự phân rã
  • (nghĩa bóng) sự tan rã
    • Désintégration d'un parti
      sự tan rã một đảng
Related search result for "désintégration"
Comments and discussion on the word "désintégration"