Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désespoir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự thất vọng; sự tuyệt vọng
  • mối lo buồn
    • Cet enfant est le désespoir de sa famille
      đứa trẻ này là mối lo buồn cho gia đình nó
    • en désespoir de cause
      không còn cách nào khác
    • être au désespoir de
      rất tiếc
    • Être au désespoir de ne pouvoir partir
      rất tiếc là không thể ra đi
Related search result for "désespoir"
Comments and discussion on the word "désespoir"