Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désentortiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gỡ rối, gỡ
    • Désentortiller du fil
      gỡ chỉ
    • Désentortiller un écheveau de laine
      gỡ một cuộn len
Comments and discussion on the word "désentortiller"