Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désastreux
Jump to user comments
tính từ
  • tai hại, thảm hại
    • Une guerre désastreuse
      một cuộc chiến tranh tai hại
Related words
Related search result for "désastreux"
  • Words contain "désastreux" in its definition in Vietnamese - French dictionary: 
    nguy hại tai hại
Comments and discussion on the word "désastreux"