Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
désarticulation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự sai khớp, sự trật khớp
    • La désarticulation de l'épaule
      sự sai khớp vai
  • (y học) sự tháo khớp
Comments and discussion on the word "désarticulation"