Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dérouiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đánh sạch gỉ
    • Dérouiller un couteau
      đánh sạch gỉ một con dao
  • làm hết tê; thức tỉnh
    • Dérouiller ses jambes
      làm chân hết tê
    • Dérouiller sa mémoire
      thức tỉnh trí nhớ
  • (thông tục) đánh đập
nội động từ
  • (thông tục) bị đòn
Comments and discussion on the word "dérouiller"