Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dérivatif
Jump to user comments
tính từ
  • (ngôn ngữ học) phái sinh
  • (y học; từ cũ nghĩa cũ) chuyển máu
danh từ giống đực
  • phương tiện chuyển giải (làm cho trí óc chuyển sang ý nghĩ khác)
    • La lecture est un puisant dérivatif
      đọc sách là một phương tiện chuyển giải mạnh
Comments and discussion on the word "dérivatif"