French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- (y học; từ cũ nghĩa cũ) chuyển máu
danh từ giống đực
- phương tiện chuyển giải (làm cho trí óc chuyển sang ý nghĩ khác)
- La lecture est un puisant dérivatif
đọc sách là một phương tiện chuyển giải mạnh