Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dérision
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự cười nhạo
    • Tourner en dérision
      cười nhạo
  • vật không đáng gì
    • Dix francs! c'est une dérision
      Mười frăng thì có đáng gì!
Related words
Comments and discussion on the word "dérision"