French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự quấy rầy
- Causer du dérangement à quelqu'un
quấy rầy ai
- sự xáo lộn, sự rối loạn, sự lộn xộn
- Dérangement d'un dossier
sự xáo lộn một hồ sơ
- Dérangement d'esprit
sự rối loạn trí óc
- sự mất công đi
- Spectacle qui vaut le dérangement
trò vui đáng mất công đi xem
- sự hỏng
- Ligne téléphonique en dérangement
đường dây nói hỏng