Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déraciner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm bật rễ, nhổ cả rễ (cây)
  • trừ tận gốc, trừ tiệt
    • Déraciner les abus
      trừ tiệt các thói lạm dụng
  • đuổi (ai) ra khỏi làng nước
Related words
Comments and discussion on the word "déraciner"