French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- sự giở rộng ra, sự giăng ra
- Déploiement des voiles
sự giăng buồm
- dãy, dải
- Un beau déploiement des côtes
một dải bờ biển đẹp mắt
- sự phô trương
- Un grand déploiement de forces
một cuộc phô trương lực lượng thật lớn