Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déploiement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự giở rộng ra, sự giăng ra
    • Déploiement des voiles
      sự giăng buồm
  • dãy, dải
    • Un beau déploiement des côtes
      một dải bờ biển đẹp mắt
  • sự phô trương
    • Un grand déploiement de forces
      một cuộc phô trương lực lượng thật lớn
  • (quân sự) sự dàn (quân)
Comments and discussion on the word "déploiement"